Có 2 kết quả:
工具机 gōng jù jī ㄍㄨㄥ ㄐㄩˋ ㄐㄧ • 工具機 gōng jù jī ㄍㄨㄥ ㄐㄩˋ ㄐㄧ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
machine tool
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
machine tool
Bình luận 0
giản thể
Từ điển Trung-Anh
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
Bình luận 0